--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ using up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sâu nặng
:
Deep, deep-rootedTình cảm sâu nặngDeep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
+
siftings
:
phần sảy ra (như sạn, trấu...)
+
adoption
:
sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
+
nhớ tiếc
:
Think with deep regret ofNhớ tiếc con người tài hoaTo think with deep of a talented person
+
chụp ảnh
:
To photograph, to take a photograph of, to have one's photo takenmáy chụp ảnhcamerathợ chụp ảnhphotographer